CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 23 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005401 Giao khu vực biển Biển và đảo
2 1.000987 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
3 1.004935 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển Biển và đảo
4 1.000970 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
5 1.005400 Thủ tục Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển Biển và đảo
6 1.000943 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
7 1.005408 Trả lại giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản Tài nguyên khoáng sản
8 1.005399 Trả lại khu vực biển Biển và đảo
9 1.009481 Công nhận khu vực biển Biển và đảo
10 2.001777 Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản Tài nguyên khoáng sản
11 1.004367 Đóng cửa mỏ khoáng sản Tài nguyên khoáng sản
12 1.004227 Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Đất đai
13 1.004203 Tách thửa hoặc hợp thửa đất Đất đai
14 1.004199 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất Đất đai
15 1.003003 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liên với đất lần đầu Đất đai