CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 20 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.006391 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác. Đường thủy nội địa
2 1.003930 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
3 1.004002 Đăng ký lại phương tiện, trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện. Đường thủy nội địa
4 1.004047 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện thủy nội địa đang khai thác Đường thủy nội địa
5 2.001659 Xóa đăng ký phương tiện thủy nội địa. Đường thủy nội địa
6 1.004036 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
7 2.001711 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật. Đường thủy nội địa
8 1.001777 Cấp mới giấy phép đào tạo lái xe ô tô. Đường bộ
9 1.005210 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô. Đường bộ
10 1.004995 Cấp mới Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3. Đường bộ
11 1.004987 Cấp lại Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3. Đường bộ
12 1.002820 Cấp lại Giấy phép lái xe. Đường bộ
13 1.004088 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện thủy nội địa chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
14 1.002796 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp. Đường bộ
15 1.002793 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam. Đường bộ