CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 15 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.002013 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
2 1.005064 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
3 1.005122 Thủ tục Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia Kinh tế tập thể, hợp tác xã
4 2.001979 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách Kinh tế tập thể, hợp tác xã
5 2.001957 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất Kinh tế tập thể, hợp tác xã
6 1.005056 Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập Kinh tế tập thể, hợp tác xã
7 2.002125 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
8 1.005046 Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
9 1.005283 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
10 1.005072 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) Kinh tế tập thể, hợp tác xã
11 2.001962 Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
12 1.005047 Thủ tục Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
13 1.005003 Cấp Giấy chứng nhận thay đổi nội dung đăng ký Liên hiệp Hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
14 1.005124 Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã
15 1.005125 Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã Kinh tế tập thể, hợp tác xã