CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 54 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005463 Thay đổi công chứng viên hướng dẫn tập sự trong trường hợp tổ chức hành nghề công chứng nhận tập sự tạm ngừng hoạt động, chấm dứt hoạt động hoặc bị chuyển đổi, giải thể Công chứng
2 1.001190.000.00.00.H59 Đăng ký tập sự hành nghề công chứng Công chứng
3 1.002010 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Hoạt động luật sư
4 1.009284 Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc Hòa giải thương mại
5 2.000488 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam. Lý lịch tư pháp
6 1.008931 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
7 1.000627 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
8 1.008932.000.00.00.H59 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Công chứng
9 2.000635 Thủ tục Cấp bản sao trích lục hộ tịch Hộ tịch
10 2.001417 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Lý lịch tư pháp
11 1.008927 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
12 1.008928 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
13 1.000627.000.00.00.H59 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
14 1.008925 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
15 1.008926 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại