CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 23 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000908 Cấp bản sao từ sổ gốc Chứng thực
2 1.003243 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia Đình
3 1.003645 Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội Văn hóa
4 1.003242 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình Gia Đình
5 1.003635 Thủ tục Thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Văn hóa
6 2.000440 Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm Văn hóa
7 1.003140 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia Đình
8 1.000933 Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa Văn hóa
9 1.001874 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia Đình
10 1.004634 Thủ tục công nhận lần đầu“Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Văn hóa
11 1.003226 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia Đình
12 2.000620 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu. Lưu thông hàng hóa trong nước
13 1.004644 Thủ tục công nhận lại “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” Văn hóa
14 1.003103 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia Đình
15 2.000615 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu. Lưu thông hàng hóa trong nước