Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng UBND tỉnh Trà Vinh | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Thành phố Trà Vinh | 90 | 189 | 130 |
Mức độ 2 199 (hồ sơ)
3849
Một phần 1784 (hồ sơ) Toàn trình 1866 (hồ sơ) |
3283 | 3120 | 258 | 7 | 95 % | 5 % |
Trung tâm Phục vụ hành chính công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Càng Long | 110 | 192 | 53 |
Mức độ 2 87 (hồ sơ)
3313
Một phần 2309 (hồ sơ) Toàn trình 917 (hồ sơ) |
2752 | 2554 | 289 | 14 | 92.8 % | 7.2 % |
UBND Huyện Châu Thành | 99 | 270 | 67 |
Mức độ 2 112 (hồ sơ)
4895
Một phần 4351 (hồ sơ) Toàn trình 432 (hồ sơ) |
4337 | 4070 | 298 | 16 | 93.8 % | 6.2 % |
UBND Huyện Cầu Kè | 147 | 215 | 73 |
Mức độ 2 100 (hồ sơ)
2935
Một phần 2553 (hồ sơ) Toàn trình 282 (hồ sơ) |
2576 | 2101 | 563 | 0 | 81.6 % | 18.4 % |
UBND Huyện Tiểu Cần | 210 | 192 | 27 |
Mức độ 2 137 (hồ sơ)
776
Một phần 608 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
475 | 385 | 93 | 2 | 81.1 % | 19 % |
UBND Huyện Trà Cú | 142 | 148 | 23 |
Mức độ 2 151 (hồ sơ)
4704
Một phần 4482 (hồ sơ) Toàn trình 71 (hồ sơ) |
4287 | 3904 | 449 | 11 | 91.1 % | 8.9 % |
UBND Huyện Cầu Ngang | 85 | 225 | 153 |
Mức độ 2 51 (hồ sơ)
4027
Một phần 2685 (hồ sơ) Toàn trình 1291 (hồ sơ) |
3890 | 3863 | 53 | 22 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND Huyện Duyên Hải | 147 | 191 | 109 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
231
Một phần 223 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
105 | 103 | 8 | 3 | 98.1 % | 1.9 % |
UBND Thị Xã Duyên Hải | 81 | 226 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3234
Một phần 2782 (hồ sơ) Toàn trình 452 (hồ sơ) |
3196 | 2948 | 372 | 10 | 92.2 % | 7.8 % |
Sở Y tế | 9 | 9 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
592
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 582 (hồ sơ) |
512 | 512 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 5 | 50 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
91
Một phần 65 (hồ sơ) Toàn trình 26 (hồ sơ) |
69 | 69 | 0 | 3 | 100 % | 0 % |
Sở Tư Pháp | 6 | 77 | 54 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
70
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 68 (hồ sơ) |
47 | 47 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài Chính | 0 | 27 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 26 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
154
Một phần 104 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
130 | 130 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Công thương | 22 | 36 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4876
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 4875 (hồ sơ) |
4787 | 4787 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Giao thông vận tải | 20 | 15 | 63 |
Mức độ 2 32 (hồ sơ)
126
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 91 (hồ sơ) |
121 | 121 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 15 | 1 | 72 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học Công nghệ | 11 | 7 | 30 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Một phần 9 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
8 | 8 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 3 | 27 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
102
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 98 (hồ sơ) |
95 | 95 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông Tin Và Truyền Thông | 0 | 0 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
35 | 35 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 61 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
40644
Một phần 12646 (hồ sơ) Toàn trình 27998 (hồ sơ) |
33040 | 32802 | 380 | 116 | 99.3 % | 0.7 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 4 | 37 | 71 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Một phần 129 (hồ sơ) Toàn trình 30 (hồ sơ) |
146 | 146 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | 0 | 49 | 59 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
237
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
227 | 227 | 0 | 3 | 100 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 20 | 9 | 91 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
97
Một phần 5 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
92 | 92 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh Trà Vinh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ban quản lý khu kinh tế | 2 | 15 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 10 (hồ sơ) |
10 | 10 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |

Văn phòng UBND tỉnh Trà Vinh
Mức độ 2:
0
Một phần:
5
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ hành chính công
Mức độ 2:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%

Thanh tra tỉnh Trà Vinh
Mức độ 2:
19
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%